Có 2 kết quả:
空气流 kōng qì liú ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ • 空氣流 kōng qì liú ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flow of air
(2) draft
(2) draft
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flow of air
(2) draft
(2) draft
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0